Tiếng loa phát thanh ở ga Thượng Hải cất lên từng hồi vang vang, âm sắc nghiêm túc mà khí thế chẳng khác gì cán bộ tổ dân phố đọc thông báo cuối năm. Con tàu “keng keng” dần chậm lại, tiếng ma sát nghe như một chiến sĩ vừa hoàn thành nhiệm vụ, thở dài nhẹ nhõm.
Thuỷ Lang giật mình tỉnh dậy, chưa kịp lau vệt nước miếng mang hương vị mơ mộng, đã vội vàng chồm người lên, hai tay bấu chặt khung cửa sổ, đôi mắt sáng rực như muốn xuyên thủng cả hơi sương ngoài sân ga.
Sân ga đông nghịt người, ai nấy đều chen lấn háo hức, trên mặt đều là nụ cười tràn đầy hy vọng như sắp được chia thêm hai cân đường cùng vài lạng thịt. Tất cả đều mặc áo khoác xanh lam, sơ mi trắng, kiểu mẫu đồng phục của thời đại mới, nhìn qua chẳng khác gì đám thanh niên trí thức nơi hoang vu phương Bắc. Chỉ có điều khí chất… à, khác rõ rệt — sạch sẽ, lanh lợi, đúng chuẩn người thành phố ăn lương thực mua ở cửa hàng quốc doanh, không phải thứ “rau dại khoai rừng” tự thân tìm kiếm.
Không mất quá lâu, ánh mắt Thuỷ Lang lập tức khoá chặt vào một người đàn ông nổi bật đến mức muốn không thấy cũng khó. Anh ta rất cao, thậm chí còn cao hơn cả trưởng ga đang giơ lá cờ xanh trên bục. Bảng hiệu trạm số 1 che khuất nửa gương mặt anh, lại khiến đường nét còn lộ ra sáng rõ như đúc từ khuôn thép quân sự của quốc gia. Điều kỳ lạ nhất là: giữa dòng người huyên náo, quanh anh lại như hình thành một vòng không khí tĩnh lặng tự động, ai nhìn cũng phải nhìn thêm vài lần.
Thuỷ Lang suýt bật thốt lên:
— Gặp người liền như hoa đào nở, khí chất sáng đến chói mắt. Đúng là vị hôn phu được trời điểm danh rồi!
Mấy ngày mấy đêm trái tim như treo lủng lẳng trên dây phơi quần áo của Thuỷ Lang cuối cùng cũng nhẹ như bông gòn, rơi xuống một cách an toàn. Cô lập tức rụt người từ ngoài cửa sổ vào, trong đầu mừng như mở cờ: khỏi cần mò kim đáy bể nữa rồi!
Thuỷ Lang xách cái túi dệt màu xanh đặt dưới chân lên, trong lòng chuẩn bị tư thế ung dung xuống tàu như một thiếu nữ thành thị thanh lịch.
Nhưng mà — đời không chiều người thanh lịch.
Hành khách ngủ la liệt bốn phương tám hướng bắt đầu lồm cồm bò ra như cuộc diễn tập thoát hiểm, khiến lối đi vốn đã đông nay còn chật đến mức muỗi cũng không thở nổi. Mấy người ôm hành lý va vào nhau, cãi vã như đang họp đại hội kiểm điểm thái độ tư tưởng.
Thuỷ Lang nhìn cảnh hỗn loạn ấy, liền nhanh chóng đưa ra quyết định của một người từng lăn lộn sinh tử ở vùng rừng hoang tuyết trắng:
— Xếp hàng từ cửa chính ư? Nằm mơ giữa ban ngày à!
Cô ném mạnh cái túi dệt qua cửa sổ, đợi tàu vừa dừng hẳn thì đặt chân lên ghế, lấy đà bật nhảy, đáp đất bằng hai chân nhẹ nhàng như nữ du kích từng qua huấn luyện đặc biệt.
Ngay lập tức, cô trở thành người đầu tiên xuống tàu, trong ánh mắt trợn tròn của cả toa:
— Thanh niên trí thức cũng biết đường tắt!
Thuỷ Lang vác túi dệt lên vai, sải bước nhanh về phía người đàn ông kia.
Dù cố tỏ ra bình tĩnh, nhưng mấy ngày nay chuyện cô có thể ở lại thành phố hay không vẫn đốt lòng nóng hơn cả lò bánh bao buổi sáng.
Ba tháng trước, cô còn đang nằm trên chiếc giường nệm mềm trong biệt thự kiểu Tây mới tân trang, vừa chợp mắt đã bị “đưa cấp tốc” tới thập niên 70 vùng hoang dã phương Bắc — nơi gió lạnh Siberia như cái tát trời giáng, khí âm ba bốn chục độ đến mức thở thôi cũng thành khói.
Thân xác mà cô chiếm dụng, chủ nhân trước vốn là người… tâm lý kỳ lạ, ngây thơ đến mức coi tiểu tam giết mẹ mình là ân nhân. Lại còn tự tay giao cả biệt thự và tài sản cho hai mẹ con đó, rồi đi hàng nghìn dặm làm thanh niên trí thức, đúng chuẩn đi đường vòng của số phận.
Mười năm sau, khi chính sách trả lại tài sản, lại bị tiểu tam dụ dỗ xé di chúc, để tất cả trôi vào tay người khác.
Ngày thứ hai sau khi xuyên, Thuỷ Lang đã nhận được bức thư của tiểu tam. Nội dung xen lẫn đường phèn và thuốc độc, mục đích rõ ràng — ép cô xé bỏ di chúc.
Xé di chúc à?
Xin lỗi, Thuỷ Lang muốn xé nhà tụi nó, không phải tờ giấy!
Muốn xé thì phải về thành phố.
Muốn lấy lại tài sản càng phải về thành phố.
Mà hiện giờ, chỉ có hai con đường chính:
Một là người thân xếp công việc;
Hai là kết hôn với người thành phố.
Cô chỉ có thể đi đường thứ hai — gả chồng làm hộ khẩu sống!
Chỉ tiếc là… người thành phố muốn cưới vợ đâu có thiếu lựa chọn. Cô gái nông thôn còn chen nhau trèo lên, huống hồ cô là thanh niên trí thức từ vùng băng tuyết, lại mang tiếng con nhà tư bản bị căm ghét.
May thay, cô xuyên tới năm 1977, sau cơn bão chính trị lớn nhất. Bức thư cho thấy thành phố dần hồi phục, băng giá chuẩn bị tan, hy vọng như ánh nắng trên tuyết.
Lúc ấy, Thuỷ Lang liền nhớ đến vị hôn phu định thân từ tấm bé — gia đình anh ta vốn nổi tiếng hai điều:
một là biết thời thế,
hai là ham lợi như bản năng di truyền.
Rất có thể… đây chính là phao cứu mạng số mệnh của cô.
Truyện Hoàng Dung, truyện dịch, truyện chữ... nơi bạn đọc những truyện chất lượng nhất. Đọc truyện là thỏa sức đam mê.

Đăng nhập để bình luận